Giới thiệu về trị liệu sóng ngắn
Liệu pháp Sóng ngắn xung (PSWT) là một phương thức được sử dụng rộng rãi trong vật lý trị liệu, nó cũng thường được gọi là Năng lượng Điện từ Xung (PEME), thuật ngữ này đôi khi chưa chính xác lắm. Thuật ngữ cũ hơn cũng được dùng là Pulsed Shortwave Diathermy cũng không thực sự thích hợp với các công nghệ hiện nay.
PSWT sử dụng cùng một tần số hoạt động như SWD ở 27,12MHz. Đầu phát của máy trị liệu sóng ngắn xung được điều khiển sao cho thời gian ‘bật’ ngắn hơn đáng kể so với thời gian ‘tắt’, do đó công suất trung bình cung cấp cho bệnh nhân tương đối thấp mặc dù công suất đỉnh (tức là trong thời gian bật) của máy có thể khá cao (thường khoảng 150 – 400 Watts với máy móc hiện đại).
Bảng điều khiển trên máy sẽ cho phép bác sĩ thay đổi công suất trung bình và các thông số xung điều chỉnh năng lượng. Thông thường, công suất trung bình có lẽ là tham số quan trọng nhất.
Đầu phát sóng ngắn
Đầu phát cơ bản trên các máy trị liệu sóng ngắn hiện nay, thường được gọi là ‘monode’ hoặc ‘drum’ (có nhiều tên khác nhau). Tất cả các nghiên cứu về vật lý trị liệu được đánh giá áp dụng loại monode. Chưa có nghiên cứu chính thức nào về lợi ích lâm sàng có thể đo lường được khi áp dụng PSWT bằng cách sử dụng các thiết bị dán dạng tấm (tĩnh điện).
Trường điện từ xung phát ra từ máy truyền qua các mô, và được hấp thụ ở những mô có trở kháng thấp, như cơ, dây thần kinh, những mô có lượng mạch máu cao, các mô trong đó bị phù nề, tràn dịch hoặc tụ máu.
Máy phát sóng ngắn trong trị liệu
Đối với các tác động của trị liệu sóng ngắn, nó có thể làm nóng mô trong khi xung được bật, nhưng nhiệt lượng này sẽ tiêu tan trong giai đoạn ‘tắt’ kéo dài & do đó, nó có thể điều trị mà không làm tăng nhiệt độ mô ( nhiệt độ mô không thay đổi trước và sau quá trình điều trị).
Các cài đặt được áp dụng trên máy sẽ xác định mức công suất trung bình áp dụng cho quá trình trị liệu. Các hiệu ứng không nhiệt của phương thức trị liệu này thường được cho là có ý nghĩa tích cực. Chúng xuất hiện và tích tụ trong thời gian điều trị và có ảnh hưởng đáng kể sau một thời có thể từ 6-8 giờ.
Một chương trình nghiên cứu tích cực đã được tiến hành trong vài năm trở lại đây liên quan đến bản chất nhiệt của PSWT. Trên thực tế, có một số ý kiến cho rằng sóng ngắn trị liệu xung là một phương thức không nhiệt. Nghiên cứu đã chứng minh rằng sóng ngắn trị liệu liên tục có thể sinh nhiệt, và việc làm nóng mô có thể xảy ra trong các cài đặt điều trị khác nhau chẳng hạn như ở chế độ phát liên tục.
Điều này quan trọng ở chỗ nếu trị liệu sóng ngắn được áp dụng trong các trường hợp mà việc sinh nhiệt sẽ không phù hợp hoặc chống chỉ định, thì bác sĩ vật lý trị liệu cần phải điều chỉnh mức công suất / năng lượng phù hợp để tránh tăng nhiệt độ trong mô.
Nếu phương pháp trị liệu hướng tới ‘không sử dụng nhiệt’ trong quá trình điều trị, thì công suất trung bình được cài đặt phải duy trì dưới mức có khả năng tạo ra các hiệu ứng gia nhiệt đáng kể (có thể tham khảo mức công suất dưới 5 watt). Nếu hiệu ứng nhiệt là mục tiêu của quá trình điều trị thì việc cung cấp mức công suất vượt quá 5 watt là hoàn toàn phù hợp, nhưng điều này cần được bác sĩ trị liệu thực hiện và chống chỉ định đối với những người không có chuyên môn về vật lý trị liệu.
Tác dụng của liệu pháp sóng ngắn
Về cơ bản chúng có thể được chia thành hai loại là điện trường & từ trường. Có vẻ như hầu như không có tài liệu hoặc nghiên cứu nào liên quan đến tác động của xung điện trường. Hầu như tất cả các nghiên cứu đều tập trung đến tác dụng điều trị của từ trường. Điều này không có nghĩa là xung điện trường không có tác dụng, nhưng bằng chứng nghiên cứu về hiệu ứng này còn thiếu. Do đó, thông tin trong bài viết này tập trung chủ yếu vào tác dụng của xung từ trường (tức là thông qua trống hoặc bộ phát đơn cực).
Các tác động chính của từ trường xung ở cấp độ màng tế bào và liên quan đến sự vận chuyển của các ion qua màng. Một số nghiên cứu được xuất bản đã ủng hộ mạnh mẽ các hiệu ứng ‘không nhiệt’ ở cấp độ màng tế bào (Luben 1997, Cleary 1997).
Màng tế bào bình thường thể hiện sự khác biệt về điện thế do sự chênh lệch nồng độ tương đối của các ion khác nhau ở hai bên màng (được đề cập trong Charman 1990). Trong số các ion này, natri (Na +), kali (K +), canxi (Ca ++), clorua (Cl-), & bicacbonat (HCO3-) có lẽ là quan trọng nhất.
Tế bào trong quá trình viêm chứng tỏ điện thế màng tế bào giảm và do đó, chức năng tế bào bị rối loạn. Điện thế bị thay đổi ảnh hưởng đến sự vận chuyển ion qua màng và kết quả là sự mất cân bằng ion làm thay đổi áp suất thẩm thấu tế bào.
Việc áp dụng PSWT cho các tế bào bị ảnh hưởng theo cách này được khẳng định là để khôi phục điện thế màng tế bào về giá trị ‘bình thường’ của chúng và cũng khôi phục sự vận chuyển bình thường của màng & cân bằng ion.
Dường như có sự tương đồng mạnh mẽ về cơ chế tác động của sóng siêu âm, tia laze và sóng ngắn xung – cả ba phương thức dường như có tác dụng chính ở cấp độ màng tế bào, với kết quả là ‘tăng cường điều chỉnh’ hành vi của tế bào là chìa khóa cho liệu pháp điều trị.
Các tác dụng lâm sàng của PSWT chủ yếu liên quan đến các giai đoạn viêm và trong cơ xương / mô mềm.
Goldin và cộng sự (1981) liệt kê những điều sau đây là tác động chính của sóng ngắn xung:
- Tăng số lượng tế bào trắng, mô tế bào và nguyên bào sợi trong vết thương.
- Cải thiện tỷ lệ phân tán phù nề.
- Khuyến khích hấp thụ heamatoma.
- Giảm (phân giải) quá trình viêm.
- Thúc đẩy tốc độ định hướng sợi fibrin và lắng đọng collagen nhanh hơn.
- Khuyến khích phân lớp collagen ở giai đoạn đầu.
- Kích thích sinh xương.